Tìm kiếm: “MINH PHAT CTI CO.,LTD
616,603 công ty

MST: 0309876811

Cty Kumho Industrial Co.,Ltd

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

22-36Nguyễn Huệ Phường Bến Nghé - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 23-03-2010
MST: 0310936913
Lập: 21-06-2011
MST: 0310878676
Lập: 25-05-2011
MST: 0310869689
Lập: 20-05-2011
MST: 0310129740
Lập: 21-06-2010
MST: 0304659059

VPĐD Nanum CnC Co., Ltd

Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán

333/6/14 Lê Văn Sỹ Phường 01 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
Lập: 06-11-2006
MST: 0306698896

Lotte Engineering & Construction Co., Ltd

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

Lầu 3, 469 Nguyễn Hữu Thọ - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 19-01-2012
MST: 0310873815
Lập: 24-05-2011
MST: 0312881931

Kunhwa Engineering & Consulting Co., Ltd.

Xây dựng công trình đường bộ

98/13 Ung Văn Khiêm - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
Lập: 05-08-2014
MST: 3801046361
Lập: 07-02-2013
MST: 2500264364-003

Matsuda Seisakusho (Thailand) Co., Ltd

Lô 36 khu CN Quang minh - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 04-01-2011
MST: 2500260987-002

AZUMI MACHINERY WORKS CO., LTD

Lô 35 khu CN Quang minh - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 26-04-2010
MST: 2500260987-001

Nhà thầu- MARUMITSU CO., LTD

Lô 35 khu CN Quang minh - Tỉnh Vĩnh Phúc - Vĩnh Phúc
Lập: 18-12-2006
MST: 0311382168
Lập: 30-11-2011
MST: 0311330498
Lập: 10-11-2011
MST: 0304623334

VPĐD Lee Yang Paper Co.,LTD

Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán

41 #9 Nguyễn Thị Minh Khai - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 21-10-2006
MST: 0310015246
Lập: 10-05-2010
MST: 0310953764
Lập: 28-06-2011
MST: 0304628195
Lập: 23-10-2006
MST: 0311289930-001

Stx Pan Ocean Co., Ltd (NTNN)

89 Pasteur Phường BN - Thành phố Hồ Chí Minh - TP Hồ Chí Minh
Lập: 08-02-2012
MST: 0311287806-001

Posco A&C Co., Ltd (NTNN)

360 Bến Chương Dương - Thành phố Hồ Chí Minh - TP Hồ Chí Minh
Lập: 11-11-2011
MST: 0304671440
Lập: 09-11-2006
MST: 0304627385

VPĐD Dongil Rubber Belt Co., Ltd.

Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán

119 #2 Điện Biên Phủ - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 23-10-2006
MST: 0304623817
Lập: 21-10-2006
MST: 0304621344

VPĐD Kai Intl Trading Co., Ltd

Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán

905 Tôn Đức Thắng - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 20-10-2006
MST: 0311288662-002

Coheung Marine Shipping Co., Ltd (NTNN)

209 Nguyễn Văn Thủ - Thành phố Hồ Chí Minh - TP Hồ Chí Minh
Lập: 16-02-2012
MST: 0304651010
Lập: 01-11-2006
MST: 0304648339

VPĐD Mitsui & Co., Ltd (Nhật Bản)

Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán

02 Lầu 17 Ngô Đức Kế - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 31-10-2006
MST: 0304627339

VPĐD Dong Shin Logistics Co., Ltd

Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán

386-388 R304 Hoàng Diệu - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 23-10-2006